Có 2 kết quả:

冗長 rǒng cháng ㄖㄨㄥˇ ㄔㄤˊ冗长 rǒng cháng ㄖㄨㄥˇ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) long and tedious
(2) redundant
(3) superfluous
(4) supernumerary
(5) verbose (of writing)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) long and tedious
(2) redundant
(3) superfluous
(4) supernumerary
(5) verbose (of writing)

Bình luận 0