Có 2 kết quả:
冗長 rǒng cháng ㄖㄨㄥˇ ㄔㄤˊ • 冗长 rǒng cháng ㄖㄨㄥˇ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long and tedious
(2) redundant
(3) superfluous
(4) supernumerary
(5) verbose (of writing)
(2) redundant
(3) superfluous
(4) supernumerary
(5) verbose (of writing)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long and tedious
(2) redundant
(3) superfluous
(4) supernumerary
(5) verbose (of writing)
(2) redundant
(3) superfluous
(4) supernumerary
(5) verbose (of writing)
Bình luận 0